icon icon icon
Số 4, Ngõ 180 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, Hà Nội Tìm kiếm

[ HỌC HÁN TỰ DỄ DÀNG HƠN ] 07 CẶP CHỮ HÁN DỄ NHẦM LẪN

Người đăng: Công ty cổ phần Tohoku Sông Đà - 20/06/2025

Học Kanji – Điều “ám ảnh” của nhiều người học tiếng Nhật

Hán tự (Kanji) là một trong ba bảng chữ cái chính của tiếng Nhật, và cũng là phần gây khó khăn nhất với phần lớn người học. Không chỉ có cách viết phức tạp, Hán tự còn dễ gây nhầm lẫn vì nhiều chữ có nét gần giống nhau nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.

Nhằm giúp học viên ghi nhớ dễ hơn, Tohoku Sông Đà đã triển khai chuỗi hình ảnh "Điểm danh Hán tự dễ nhầm lẫn", sử dụng phương pháp trực quan, dễ hiểu, vui nhộn nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác trong ngôn ngữ. Cùng chúng mình khám phá 7 cặp Hán tự thường gây nhầm lẫn nhé!

 言(ことば)vs 話(はなし)

➤ 言(ことば): lời nói

Chữ 言 là gốc của nhiều từ liên quan đến lời nói, ngôn ngữ, như 言語 (ngôn ngữ), 言葉 (từ ngữ)…
→ Bộ thành phần: chỉ gồm "lời" đơn thuần, chưa mang tính cụ thể.

Có thể là hình vẽ ngẫu hứng về văn bản cho biết 'まー Tohoku Sông TohokuSôngĐà Đà " 言 話 でことば、 ___Iờinói Iờinói 〈はなし ទិយ ទ្លេិព Shen 言 là gốc của từ liên quan đến ngôn ngữ. 話=言(i)+舌(lui) 話 言 (lời) + 舌 (lưỡi) >lơinói=dùngluỡi. nói dùng lưỡi.'

➤ 話(はなし): câu chuyện

Chữ 話 bao gồm:

  • 言 (lời)

  • 舌 (cái lưỡi)
    → Gợi nghĩa: lời nói được phát ra bằng miệng và lưỡi → hình thành một câu chuyện hoặc cuộc trò chuyện.

Mẹo nhớ: “Nói” thì chỉ cần lời, còn “kể chuyện” thì phải dùng cả cái lưỡi!

未(み)vs 末(まつ)

➤ 未(み): chưa

Nét ngang phía trên ngắn hơn nét dưới. Nghĩa là "chưa xảy ra", như trong: 未定 (chưa quyết định), 未来 (tương lai – điều chưa đến).

Có thể là hình vẽ ngẫu hứng về văn bản cho biết 'Tohoku Sông TohokuSôngĐà Đà " 未 末 (み):chua (み) :chưa まっ:cuぶ まつ :cuối 未 nét ngang trên ngắn hơn maAn 末 nétngang nétngangtrêndàihan ngang trên dài hơn nét MLAN'

➤ 末(まつ): cuối

Nét ngang phía trên dài hơn → biểu thị phần kết thúc, như: 週末 (cuối tuần), 年末 (cuối năm).

Gợi nhớ: Cái “chưa” thì còn ngắn, còn cái “cuối” thì được kéo dài!

直(なおす・ちょく)vs 真(しん・ま)

➤ 直: sửa chữa, thẳng thắn

Hình ảnh giống cây thước thẳng – biểu thị sự ngay thẳng, chỉnh sửa. Xuất hiện trong các từ như: 直す (sửa), 直線 (đường thẳng).

Có thể là hình vẽ ngẫu hứng về văn bản cho biết 'ま Tohoku TohokuSôngĐà Sông Đà 直 真 なおす・ちょく (なおす・ ちょく sửa chữa, trực tiếpj ししん・ ま) thật, chân thật 直 có hình giống cây thước thẳng. 真 có thêm nét trên như "ánh sáng" thể hiện sự chân thật'

➤ 真: thật, chân thật

Chữ 真 có thêm phần trên giống "ánh sáng" chiếu xuống → thể hiện sự rõ ràng, chân thành. Ví dụ: 真実 (chân thật), 写真 (ảnh chụp – phản ánh sự thật).

Gợi ý: Thước thẳng giúp đo chuẩn (直), ánh sáng thì giúp soi rõ sự thật (真)!

帰(かえる)vs 導(みちびく)

➤ 帰: trở về

Chữ 帰 gồm bộ chổi (帚) → thể hiện việc quay về nhà để dọn dẹp, chăm sóc. Ví dụ: 帰国 (về nước), 帰宅 (về nhà).

Có thể là hình vẽ ngẫu hứng về văn bản cho biết 'Tohoku sông TohokusôngĐà Đà 5 " 帰 導 (かえる) __trởvề (みちびく) hưởng ướngdẫn dẫn 帰c 帰 có bộ 幂 (chổi) về nhà để dọn dẹp. 導cbo寸va道 có 導 dẫn đường dẫnđườngcẩnthận. cẩn thận.'

➤ 導: hướng dẫn

Bao gồm bộ寸 (kích thước nhỏ) và bộ道 (con đường) → dẫn đường một cách cẩn thận, tỉ mỉ. Ví dụ: 指導 (chỉ đạo), 導入 (dẫn nhập).

Gợi ý: Về nhà là để dọn dẹp (帚) – Dẫn đường cần đo lường kỹ lưỡng (寸 + 道)!

犬(いぬ)vs 太(ふとい)

➤ 犬: chó

Thêm nét phẩy phía trên – giống tai chó vểnh lên. Đây là cách biểu thị động vật – loài trung thành nhất.

Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết 'Tohoku Sông Đà 犬 太 くいぬ):ch (いぬ) :chó (ふとい) (ふとい:bco :béo 犬 có thêm nét phẩy ፀ trên đầu. 太 có có dấu chấm nhỏ ở trên (giống bụng bự hơn!).'

➤ 太: béo

Có dấu chấm nhỏ phía trên (bụng to lên!) → biểu thị sự to lớn, phát triển. Xuất hiện trong từ: 太る (béo lên), 太陽 (mặt trời – to lớn).

Mẹo nhớ: Tai vểnh là chó – Bụng phình là béo!

青(あお)vs 清(せい)

➤ 青: màu xanh

Chữ 青 biểu thị màu xanh cơ bản, xuất hiện trong từ như 青空 (trời xanh), 青年 (thanh niên – tuổi trẻ tươi mới).

Có thể là hình minh họa về văn bản cho biết '円。 Tohoku Sông TohokuSôngĐà Đà E " 青 清 (あお) xanh (せい) sạch 青 làmàusắc là màu sắc 清=青+ → màu màuxanh xanh và nước sạchsẽ. sạch sẽ.'

➤ 清: sạch sẽ

Gồm 青 (xanh) + 水 (nước) → nước trong xanh → sạch sẽ. Ví dụ: 清潔 (sạch sẽ), 清水 (nước suối).

Mẹo nhớ: Xanh + nước = sạch!

右(みぎ)vs 左(ひだり)

➤ 右: phải

Có bộ khẩu (口) ở bên trái → dùng miệng bên phải nhiều hơn (liên tưởng thú vị phải không nào?)

Có thể là hình vẽ ngẫu hứng về văn bản cho biết 'Tohoku Sông TonokusôngĐà Đà " 右 左 (みぎ) (みぎ:phai :phải くひだりう:trは :trái bộ ロ (miệng) ៩ bên trái miệng dùng tay phải nhiều. bộ I (công ပေ့) ㅎ dưới dùng tay trái để làm việc.'

➤ 左: trái

Có bộ công cụ (工) ở phía dưới → tay trái là tay phụ, dùng để làm việc.

Mẹo nhớ: Tay phải để chỉ, miệng hay nói → bên phải có khẩu. Tay trái để cầm công cụ làm việc → bên trái có 工.

Tổng kết:

Việc học Hán tự sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều nếu bạn có phương pháp học phù hợp và hình ảnh minh hoạ sinh động. Với các ví dụ ở trên, Tohoku Sông Đà hy vọng bạn không chỉ ghi nhớ nhanh hơn mà còn hiểu sâu hơn bản chất từng chữ, tránh nhầm lẫn trong học tập và giao tiếp.

Tohoku mách bạn:

  • Hãy lưu lại các hình ảnh minh họa để ôn tập mỗi ngày.

  • Tập viết từng chữ, phân tích bộ thủ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

  • Kết hợp học Kanji qua truyện tranh, flashcard và video để tránh nhàm chán.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH 
CÔNG TY CỔ PHẦN TOHOKU SÔNG  ĐÀ 
Địa chỉ: Số 4, ngõ 180 Thái Thịnh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.
SĐT liên hệ: 02435190094
Email: duhoctohokusongda@gmail.com