Học Kanji – Điều “ám ảnh” của nhiều người học tiếng Nhật
Hán tự (Kanji) là một trong ba bảng chữ cái chính của tiếng Nhật, và cũng là phần gây khó khăn nhất với phần lớn người học. Không chỉ có cách viết phức tạp, Hán tự còn dễ gây nhầm lẫn vì nhiều chữ có nét gần giống nhau nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
Nhằm giúp học viên ghi nhớ dễ hơn, Tohoku Sông Đà đã triển khai chuỗi hình ảnh "Điểm danh Hán tự dễ nhầm lẫn", sử dụng phương pháp trực quan, dễ hiểu, vui nhộn nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác trong ngôn ngữ. Cùng chúng mình khám phá 7 cặp Hán tự thường gây nhầm lẫn nhé!
言(ことば)vs 話(はなし)
➤ 言(ことば): lời nói
Chữ 言 là gốc của nhiều từ liên quan đến lời nói, ngôn ngữ, như 言語 (ngôn ngữ), 言葉 (từ ngữ)…
→ Bộ thành phần: chỉ gồm "lời" đơn thuần, chưa mang tính cụ thể.
➤ 話(はなし): câu chuyện
Chữ 話 bao gồm:
-
言 (lời)
-
舌 (cái lưỡi)
→ Gợi nghĩa: lời nói được phát ra bằng miệng và lưỡi → hình thành một câu chuyện hoặc cuộc trò chuyện.
Mẹo nhớ: “Nói” thì chỉ cần lời, còn “kể chuyện” thì phải dùng cả cái lưỡi!
未(み)vs 末(まつ)
➤ 未(み): chưa
Nét ngang phía trên ngắn hơn nét dưới. Nghĩa là "chưa xảy ra", như trong: 未定 (chưa quyết định), 未来 (tương lai – điều chưa đến).
➤ 末(まつ): cuối
Nét ngang phía trên dài hơn → biểu thị phần kết thúc, như: 週末 (cuối tuần), 年末 (cuối năm).
Gợi nhớ: Cái “chưa” thì còn ngắn, còn cái “cuối” thì được kéo dài!
直(なおす・ちょく)vs 真(しん・ま)
➤ 直: sửa chữa, thẳng thắn
Hình ảnh giống cây thước thẳng – biểu thị sự ngay thẳng, chỉnh sửa. Xuất hiện trong các từ như: 直す (sửa), 直線 (đường thẳng).
➤ 真: thật, chân thật
Chữ 真 có thêm phần trên giống "ánh sáng" chiếu xuống → thể hiện sự rõ ràng, chân thành. Ví dụ: 真実 (chân thật), 写真 (ảnh chụp – phản ánh sự thật).
Gợi ý: Thước thẳng giúp đo chuẩn (直), ánh sáng thì giúp soi rõ sự thật (真)!
帰(かえる)vs 導(みちびく)
➤ 帰: trở về
Chữ 帰 gồm bộ chổi (帚) → thể hiện việc quay về nhà để dọn dẹp, chăm sóc. Ví dụ: 帰国 (về nước), 帰宅 (về nhà).
➤ 導: hướng dẫn
Bao gồm bộ寸 (kích thước nhỏ) và bộ道 (con đường) → dẫn đường một cách cẩn thận, tỉ mỉ. Ví dụ: 指導 (chỉ đạo), 導入 (dẫn nhập).
Gợi ý: Về nhà là để dọn dẹp (帚) – Dẫn đường cần đo lường kỹ lưỡng (寸 + 道)!
犬(いぬ)vs 太(ふとい)
➤ 犬: chó
Thêm nét phẩy phía trên – giống tai chó vểnh lên. Đây là cách biểu thị động vật – loài trung thành nhất.
➤ 太: béo
Có dấu chấm nhỏ phía trên (bụng to lên!) → biểu thị sự to lớn, phát triển. Xuất hiện trong từ: 太る (béo lên), 太陽 (mặt trời – to lớn).
Mẹo nhớ: Tai vểnh là chó – Bụng phình là béo!
青(あお)vs 清(せい)
➤ 青: màu xanh
Chữ 青 biểu thị màu xanh cơ bản, xuất hiện trong từ như 青空 (trời xanh), 青年 (thanh niên – tuổi trẻ tươi mới).
➤ 清: sạch sẽ
Gồm 青 (xanh) + 水 (nước) → nước trong xanh → sạch sẽ. Ví dụ: 清潔 (sạch sẽ), 清水 (nước suối).
Mẹo nhớ: Xanh + nước = sạch!
右(みぎ)vs 左(ひだり)
➤ 右: phải
Có bộ khẩu (口) ở bên trái → dùng miệng bên phải nhiều hơn (liên tưởng thú vị phải không nào?)
➤ 左: trái
Có bộ công cụ (工) ở phía dưới → tay trái là tay phụ, dùng để làm việc.
Mẹo nhớ: Tay phải để chỉ, miệng hay nói → bên phải có khẩu. Tay trái để cầm công cụ làm việc → bên trái có 工.
Tổng kết:
Việc học Hán tự sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều nếu bạn có phương pháp học phù hợp và hình ảnh minh hoạ sinh động. Với các ví dụ ở trên, Tohoku Sông Đà hy vọng bạn không chỉ ghi nhớ nhanh hơn mà còn hiểu sâu hơn bản chất từng chữ, tránh nhầm lẫn trong học tập và giao tiếp.
Tohoku mách bạn:
-
Hãy lưu lại các hình ảnh minh họa để ôn tập mỗi ngày.
-
Tập viết từng chữ, phân tích bộ thủ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
-
Kết hợp học Kanji qua truyện tranh, flashcard và video để tránh nhàm chán.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TOHOKU SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Số 4, ngõ 180 Thái Thịnh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.
SĐT liên hệ: 02435190094
Email: duhoctohokusongda@gmail.com